Lịch sử
mua hàng
Nếu đã có đam mê theo đuổi bộ môn golf thì hẳn bạn cũng rất quan tâm nghiên cứu về thuật ngữ trong golf. Như đã đề cập ở phần 1, tại phần 2 này, TOTVATOT sẽ gửi đến bạn danh sách các thuật ngữ trong golf theo thứ tự bảng chữ cái từ D - Z và giới thiệu thêm một số thuật ngữ phổ biến tại Việt Nam. Mời các bạn cùng đón đọc ngay dưới đây nhé!
Tiếp nối phần 1, dưới đây là các thuật ngữ trong golf theo tiêu chuẩn quốc tế mà TOTVATOT đã tổng hợp được:
- Divot: Thuật ngữ trong golf này được dùng để chỉ các mảng cỏ bị tróc ra sau một cú đánh.
- Doglet: Thuật ngữ golf này dịch ra có thể hiểu là lỗ golf có địa hình uốn cong về bên trái hoặc bên phải theo hình chân chó.
- Double Eagle: Cùng nghĩa với Albatross.
- Draw: Khi golfer cố ý đánh bóng ngược chiều kim đồng hồ thì trái bóng sẽ bay theo quỹ đạo từ phải qua trái. Đây gọi là cú xoáy ngược.
- Dunk: Cú đánh bóng xuống nước.
- Dynamic Loft: Độ loft động tại điểm tiếp xúc.
- Equipment: Thuật ngữ golf này chỉ trang thiết bị, đồ dùng nói chung được phép mang lên sân.
- Etiquette: Bộ quy tắc ứng xử trên sân golf.
- Fade: Chỉ việc đánh bóng cong từ trái sang phải.
- Fat Shot: Thuật ngữ golf này dùng để chỉ việc golfer đánh thấp quá, khiến phần gậy đập trúng đất trước khi đánh vào bóng.
- Fellow-Competitor: Đồng đối thủ.
- Flagsticks: Đây là cọc báo tín hiệu dạng cao và thẳng, có thể di chuyển được, dùng để báo hiệu vị trí lỗ golf.
- Flight: Nhóm đấu hay nhóm đồng đội.
- Follow-Through: Gậy theo bóng.
- Foursome: Thuật ngữ trong golf này dùng để chỉ một trận đấu 2 đấu 2 (Có 2 đội và mỗi đội có 2 người chơi).
- Fourball: Cũng giống như Foursome nhưng mỗi người chơi dùng riêng 1 trái bóng golf của mình.
- Fore-caddie: Đây là người thuộc Ban tổ chức giải đấu hoặc hội đồng, có nhiệm vụ báo bóng, chỉ cho các golfer vị trí trái bóng khi đang thi đấu.
- Fried Egg: Thuật ngữ golf chỉ trạng thái bóng Fried Egg (trứng rán) chỉ lúc bóng bị vùi 1 nửa trong bẫy cát.
- Gallery: Khán giả xem đấu golf.
- Get Down: Dứt điểm, diễn tả động tác gạt bóng vào lỗ.
- Gimmie: Đây là thuật ngữ trong golf chỉ phần vòng tròn quanh lỗ golf. Khi bóng đã lăn vào trong vòng tròn này thì cũng được tính điểm như khi bóng lăn vào lỗ.
- Gorilla: Dùng để ám chỉ người có cú phát bóng rất xa tính từ tee-box.
- Grain: Hướng cỏ quanh khu lỗ golf.
- Grasscutter: Thuật ngữ trong golf chỉ trạng thái bóng chỉ lượt nhẹ trên cỏ dù golfer đã đánh mạnh.
- Green in Regulation: Đây là cụm từ chỉ việc golfer có thể đánh on green với số gậy ít hơn gậy chuẩn tối thiểu 2 gậy.
- Ground Under Repair: Chỉ phần đất đang chờ sửa lại, bao gồm cả các vật liệu xây dựng hoặc hố đào.
- Handicap: Đây là thuật ngữ golf chỉ điểm kép (điểm chấp/chênh).
- Holing Out: Bóng vào lỗ.
- Holed: Bóng nằm gọn trong chu vi lỗ golf.
- Honor: Golfer giành quyền phát bóng trước.
- Hook: Trạng thái bóng xoáy vòng từ phải qua trái.
- Jail: Thuật ngữ golf chỉ trạng thái bóng bị mắc vào cây khiến golfer không thể cứu bóng.
- Lag: Độ trễ khi thực hiện swing.
- Line of Play: Đường đánh bóng.
- Line of Putt: Đường đẩy bóng.
- Lie Angle: Góc tạo bởi mặt đất và phần giữa của thân gậy golf.
- Links: Sân golf ven biển.
- Lob Shot: Thuật ngữ golf chỉ những cú đánh bóng thẳng lên không trung và dừng ngay tại green.
- Loose Impediments: Vật thể tự nhiên có thể dịch chuyển.
- Loft: Độ mở của mặt gậy.
- Loft Angle: Góc tạo thành giữa mặt phẳng vuông góc với mặt đất và mặt phẳng bề mặt gậy.
- Lost Ball: Khi golfer bị mất bóng, không thể tìm thấy trong thời gian quy định.
- Matches: Thể thức thi đấu.
- Medal Play: Đấu giành huy chương.
- Moment of Inertia: Mô men quán tính.
- Mulligan: Thuật ngữ trong golf này dùng để chỉ việc golfer được đánh lại một cú đánh mà không bị phạt.
- Nassau: Đây là một hình thức chơi golf mà sân golf sẽ chia thành 9 đường trước, 9 đường sau, mỗi đường đánh được 1 điểm và tổng cao nhất là 18.
- Net/Net Score: Là số điểm còn lại sau khi lấy tổng điểm trừ điểm chấp (Handicap).
- Nearest Point of Relief: Thuật ngữ golf này có nghĩa là điểm tháo gỡ vướng mắc gần nhất mà không bị phạt.
- Nineteenth Hole: Đây là một từ lóng để chỉ địa điểm nghỉ ngơi, ăn uống sau vòng đấu.
- Observer: Quan sát viên do hội đồng chỉ định.
- Obstruction: Vật cản.
- Over Clubbing: Khi bóng được đánh xa hơn điểm cần đến.
- Par: Số gậy chuẩn quy định tại mỗi lỗ.
- Partner: Đồng đội.
- Penalty Stroke: Số gậy bị phạt.
- Pitch: Thuật ngữ golf dùng để chỉ một cú đánh bóng nhanh và ngắn.
- Pitch and Run: Giống như Pitch nhưng gậy được sử dụng có độ cong hơn và bóng đi quãng đường xa hơn.
- Pivot: Dùng để chỉ việc vai, thắt lưng và hông chuyển động khi đánh bóng.
- Playing Through: Thuật ngữ golf chỉ thời điểm golfer chơi chậm hoặc dừng cuộc chơi và bị các đối thủ vượt lên.
- Plumb Bob: Phương pháp ước lượng đường bóng bằng dây rọi.
- Punch Shot: Động tác gõ nhẹ lên bóng để bóng đi một quãng đường ngắn, vượt ra khỏi các bẫy hoặc chướng ngại vật.
- Perimeter Weighting: Phương pháp phân phối.
- Shank: Thuật ngữ trong golf dùng khi golfer đánh bóng trúng cổ gậy.
- Single: Đấu đơn (Đấu 1 - 1).
- Threesome: Đấu tay ba, một người sẽ đấu với 2 người còn lại.
- Three-ball: Đấu ba bóng, ba người đấu với 1 người và sử dụng các trái bóng riêng biệt.
- Yardage Book: Sách hướng dẫn về khoảng cách các hố trên sân golf.
Lịch sử cho thấy golf là một thể thao đã du nhập vào Việt Nam từ thời vua Bảo Đại. Trải qua hàng chục năm phát triển, golf Việt Nam đã đạt được một số thành tựu nhất định. Cũng trong quá trình phát triển này, các thuật ngữ trong golf tại Việt Nam cũng có nhiều điều thú vị và nét riêng. Ngoài các thuật ngữ quốc tế thông dụng, TOTVATOT đã tìm hiểu và tổng kết lại các thuật ngữ trong golf mà các golfer Việt Nam thường dùng. Mời các bạn tìm hiểu ngay dưới đây:
- Over 4: Dùng để chỉ việc golfer đánh quá 4 gậy so với tiêu chuẩn. Tương tự sẽ có Over 5, Over 6,...
- Team: Là hình thức đánh cặp xoay vòng hoặc cố định tùy theo giao ước ban đầu giữa các đội chơi.
- Hợp đồng: Đây là cách tính điểm khi chơi. Tùy vào thỏa thuận từ đầu trận mà hợp đồng có thể là tổng số gậy 9 hố đầu hoặc 9 hố sau, hoặc 9 hố đầu và 9 hố sau,...
- Everything: Là hình thức tính tổng điểm trên từng hố hoặc theo team hoặc theo hợp đồng.
- Taliban: Đây là hình thức 1 golfer thi đấu với người chơi còn lại để gỡ vì đã thua các đội trước.
- Trùm mền: Thuật ngữ này chỉ việc 1 golfer thi đấu với 3 người chơi khác sau khi thắng liên tiếp.
- Lên gối: Đây là các thỏa thuận thêm sau khi bắt đầu trận đấu, khác với các thỏa thuận đã được thông qua từ đầu trận.
- Drop score: Điểm trên hệ thống VHandicap.
Trên đây là toàn bộ các thuật ngữ trong golf mà TOTVATOT đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Mong rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp các thắc mắc và băn khoăn trong quá trình luyện tập và nghiên cứu bộ môn thể thao quý tộc này.